Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | (1.004837.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký giám hộ | Hộ tịch | |
127 | (1.004827.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
128 | (1.000080.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
129 | (1.000110.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | Hộ tịch | |
130 | (1.000419.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động. | Hộ tịch | |
131 | (1.000593.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | |
132 | (1.003583.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | |
133 | (1.000656.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | |
134 | (1.000689.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
135 | (1.001022.000.00.00.H56 ) | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
136 | (1.000894.000.00.00.H56) | Đăng ký kết hôn | Hộ tịch | |
137 | (1.001193.000.00.00.H56) | Đăng ký khai sinh | Hộ tịch | |
138 | 1.001167.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
139 | 1.001156.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
140 | 1.001109.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
141 | 1.001098.000.00.00.H56 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
142 | 1.001090.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
143 | 1.001085.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
144 | 1.001078.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
145 | 1.001055.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
146 | 1.001028.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
147 | 2.000509.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | Tín ngưỡng, tôn giáo | |
148 | 1.000506.000.00.00.H56 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | Chính sách | |
149 | 1.001653.000.00.00.H56 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | ||
150 | 1.001310.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | Bảo trợ xã hội |
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 2 của tháng 10 (Từ ngày 11/11/2024 - 15/11/2024)
- Công kahi kết quả giải quyết TTHC tuần thứ nhất của tháng 11 (từ ngày 04/11/2024-08/11/2024)
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 5 của tháng 10 (từ ngày 28/10/2024 đến ngày 01/11/2024)
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 4 của tháng 10 (từ ngày 21/10/2024-25/10/2024)
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 3 của tháng 10 (14/10/2024-18/10/2024)
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC Tuần thứ 04 (Từ ngày 19/02/2024-23/12/2024)
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC tuần thứ 1 của tháng 11 năm 2023
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC (Từ ngày 02/10/2023)
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC lĩnh vực Hộ tịch
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
258184